TT | LĨNH VỰC THỬ NGHIỆM | TÊN PHƯƠNG PHÁP | PHƯƠNG PHÁP THỬ |
1. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 và 100oC Standard Practice for Caculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 and 100oC | ASTMD2270-93(98) |
2. | Nhựa đường đặc | Phương pháp xác định Độ kim lún của nhựa đường Standard Test Method for Penetration of Bituminous Materials | ASTM D5 - 95 |
3. | Nhựa đường đặc | Phương pháp xác định Tổn thất do nhiệt của nhựa đường Standard Test Method for Loss on Heating of Oil and Asphaltic Compounds | ASTM D6 - 95 |
4. | Nhựa đường đặc | Phương pháp xác định Nhiệt độ chảy mềm của nhựa đường Standard Test Method for Softening Point of Bitumen (Ring and Ball Apparatus) | ASTM D36 - 95 |
5. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ và dung môi hydrocacbon | Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín Standard Test Method for Flash - Point by Tag Closed Tester | ASTM D 56-02a |
6. | Nhựa đường đặc | Phương pháp xác định Khối lượng riêng của nhựa đường Standard Test Method for Specific Gravity and Density of Semi-Solid Bituminous Materials | ASTM D70 - 03 |
7. | Nhiên liệu gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Thành phần chưng cất của các sản phẩm dầu mỏ Standard Test Method for Distillation of Petroleum Products | ASTM D86 - 04 |
8. | Dầu nhờn và nhựa đường gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Điểm chớp cháy cốc hở Standard Test Method for Flash and Fire Points byClevelandOpen Cup | ASTM D92 – 02b |
9. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Điểm chớp cháy cốc kín Standard Test Method for Flash-Points by Pensky-Martens Closed Cup Tester | ASTM D93 – 02a |
10. | Nhiên liệu, dầu nhờn và nhựa đường gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng nước trong các sản phẩm dầu mỏ và nhựa đường bằng chưng cất Standard Test Method for Water in Petroleum Products and Bituminous Materials by Distillation | ASTM D95 - 99 |
11. | Mỡ bôi trơn | Phương pháp xác định Độ kim lún của mỡ bôi trơn Standard Test Method for Cone Penetration of Lubricating Grease | ASTM D217 - 02 |
12. | Nhiên liệu gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Nhiệt lượng cháy của các nhiên liệu hydrocacbon lỏng bằng đốt bom Standard Test Method for Heat of Combustion of Liquid Hydrocarbon Fuels by Bomb Calorimeter | ASTM D240 - 02 |
13. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng nhiên liệu lẫn trong dầu động cơ bằng chưng cất Standard Test Method for Gasoline Diluent in Used Gasoline Engine Oils by Distillation | ASTM D322 – 92(97) |
14. | Nhiên liệu gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định áp suất hơi bão hoà của các sản phẩm dầu mỏ (phương pháp Reid) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method) | ASTM D323 – 94(99a) |
15. | Nhiên liệu gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng nhựa thực tế của nhiên liệu Standard Test Method for Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation | ASTM D381 – 94(00) |
16. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Độ nhớt động học của các chất lỏng trong suốt và dục Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (the Caculation of Dynamic Viscosity) | ASTM D445 - 04 |
17. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng tro của các sản phẩm dầu mỏ Standard Test Method for Ash from Petroleum Products | ASTM D482 - 03 |
18. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng cặn cacbon Ramsbottom của các sản phẩm dầu mỏ Standard Test Method for Ramsbottom Carbon Residue of Petroleum Products | ASTM D524 - 04 |
19. | Mỡ bôi trơn | Phương pháp xác định Nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ bôi trơn Standard Test Method for Dropping Point of Lubricating Grease | ASTM D566 - 02 |
20. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ và dung môi hydrocacbon | Phương pháp xác định Điểm Anilin của các sản phẩm dầu mỏ và các dung môi hydrocacbon Standard Test Method for Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products and Hydrocarbon Solvents | ASTM D611 - 88 |
21. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ và mỡ bôi trơn | Phương pháp xác định Trị số axit của các sản phẩm dầu mỏ bằng chuẩn độ điện thế Standard Test Method for Acid Number of Petroleum Products by Potentiometric Titration | ASTM D664 - 95 |
22. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng tro sunfat của dầu bôi trơn và phụ gia Standard Test Method for Sulfated Ash from Lubricating Oils and Additives | ASTM D874 - 00 |
23. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Đặc tính tạo bọt của dầu bôi trơn Standard Test Method for Foaming Characteristics of Lubricating Oils | ASTM D892 - 95 |
24. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Cặn không tan trong dầu đã sử dụng Standard Test Method for Insolubles in Used Lubricating Oils | ASTM D893 - 97 |
25. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ và mỡ bôi trơn | Phương pháp xác định Trị số axit và kiềm bằng chuẩn độ chỉ thị màu Standard Test Method for Acid and Base Number by Color-Indicator Titration | ASTM D974 – 02 |
26. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Tỷ trọng của các sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Standard Practice for Density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity of Crude Petroleum and Liquid Petroleum Products by Hydrometer Method | ASTM D1298-99 |
27. | Nhiên liệu gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Điểm khói của dầu hoả và nhiên liệu tuốc bin hàng không Standard Test Method for Smoke Point of Kerosine and Aviation Turbine Fuel | ASTM D1322-97 |
28. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Cặn không tan trong dầu đã sử dụng Standard Test Method for Insolubles in Used Lubricating Oils | IP316 |
29. | Nhiên liệu gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng nước và cặn trong nhiên liệu đốt lò bằng ly tâm Standard Test Method for Water and Sediment in Fuel Oils by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure) | ASTM D1796-97 |
30. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định Hàm lượng nước của các sản phẩm dầu mỏ bằng thuốc thử Karl Fischer Standard Test Method for Determination of Water in Liquid Petroleum Products by Karl Fischer Reagent | ASTM D1744-92 |
31. | Nhiên liệu, dầu nhờn gốc dầu mỏ và mỡ bôi trơn | Phương pháp xác định Trị số kiềm của các sản phẩm dầu mỏ bằng chuẩn độ điện thế Standard Test Method for Base Number of Petroleum Products by Potentiometric Perchloric Acid Titration | ASTM D2896-03 |
32. | Nhựa đường đặc | Phương pháp xác định Độ dãn dài của nhựa đường Standard Test Method for Ductility of Bituminous Materials | ASTM D113 - 86 |
33. | Nhựa đường đặc | Phương pháp xác định Ảnh hưởng của nhiệt độ và không khí tới nhựa đường Standard Test Method for Effect of Heat and Air on Asphaltic Materials (Thin-Film Oven Test) | ASTM D1754-94 |
34. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định điện áp đánh thủng của dầu nhờn gốc dầu mỏ sử dụng điện cực VDE Standard Test Method for Dielectric Breakdown Voltage of Insulating Oils of Petroleum origin using VDE Electrodes | ASTM D 1816-04 |
35. | Dầu nhờn gốc dầu mỏ | Phương pháp xác định điện áp đánh thủng của chất lỏng cách điện Insulating Liquids-Determination of the Breakdown Voltage at Power Frequency-Test Method | IEC156 |
11:24 CH @ Thứ Bảy - 07 Tháng Giêng, 2012
Phòng Thử nghiệm VILAS 017