Danh mục các phép thử của Phòng thử nghiệm VILAS 022

 11:25 CH @ Thứ Bảy - 07 Tháng Giêng, 2012

Danh mục các phép thử của Phòng thử nghiệm VILAS 022

STT

TÊN SẢN PHẨM VẬT LIỆU ĐƯỢC THỬ

TÊN PHÉP THỬ

PHƯƠNG PHÁP THỬ

1.

SẢN PHẨM

DẦU NHẸ

DẦU

NHỜN

GỐC

DẦU

MỎ

1.1.1.1.1 Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
1.1.1.1.2 ASTM D 56/96

2.

Xác định thành phần cất các sản phẩm dầu mỏ

ASTM D 86/00

3.

Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hởCleveland

ASTM D 92/98

3.

Xác định hàm lượng nước bằng chưng cất

ASTM D 95/99

4.

Xác định cặn và nước trong dầu bằng li tâm

ASTM D 96/94

5.

Xác định điểm đông đặc

ASTM D 97/96

6.

Xác định ăn mòn đồng bằng kiểm tra độ màu của tấm đồng

ASTM D 130/00

7.

Xác định màu Saybolt

ASTM D 156/94

8.

Xác định hàm lượng cặn cacbon conradson

ASTM D 189/97

9.

Xác định độ nhớt động học

ASTM D 445/97

10.

Xác định tạp chất bằng trích ly

ASTM D 473/87

11.

Xác định trị số acid bằng chuẩn độ điện thế

ASTM D 664/95

12.

Xác định đặc tính tạo bọt của dầu nhờn

ASTM D 892/98

13.

Xác định cặn không tan trong dầu đã sử dụng

ASTM D 893/97

14.

Xác định trị số acid bằng chỉ thị màu

ASTM D 974/97

15.

Xác định tỷ trọng bằng tỷ trọng kế

ASTM D 1298/99

16.

Xác định khả năng tách nước

ASTM D 1401/98

17.

Xác định màu ASTM

ASTM D 1500/98

18.

Tính chỉ số độ nhớt

ASTM D 2270/98

19.

Xác định trị số kiềm bằng chuẩn độ điện

ASTM D 2896/95

20.

Xác định hàm lượng kim loại bằng máy AAS

ASTM D 4628/97

21.

MỠ NHỜN

Xác định độ lún kim của mỡ nhờn

ASTM D 217/97

22.

Xác định nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ

ASTM D 566/97

23.

NHỰA

ĐƯỜNG

GỐC

DẦU

MỎ

Xác định độ lún kim của nhựa đường

ASTM D 5/95

24.

Xác định tổn thất nhiệt của nhựa đường

ASTM D 6/95

25.

Xác định nhiệt độ hóa mềm của nhựa đường

ASTM D 36/95

26.

Xác định khối lượng riêng của nhựa đường

ASTM D 70/90

27.

Xác định độ giãn dài của nhựa đường

ASTM D 113/92

28.

Xác định thành phần cất của nhựa đường lỏng

ASTM D 402/94

29.

Xác định nhiệt độ chớp cháy Tag cốc hở

ASTM D 1310/90

Nguồn: