I. Mô tả sản phẩm
Là một dung dich dung môi trong suất, không màu có mùi thơm nhẹ
II. Tính chất Vật lý và hóa học:
Trọng lượng riêng ( @ 0C) Áp suất hơi (kpa@ 0C) Tỷ trọng Tan trong nước Độ nhớt (cst @ 0C) Trọng lượng riêng hơi ( @ 1atm. Không khí = 1) Khoảng đông đặc/ điểm nóng chảy (0C) Tốc độ bay hơi ( N-Bu Acetate =1) Điểm / khoảng sôi (0C) Trọng lượng phân tử Có phải là nguyên liệu hút ẩm không? | Không giá trị 24.997 tại 38 0.72 g/cc tại 150C nhỏ hơn 0,10% tại 200C ít hơn1.00 Lớn hơn 1.00 Không giá trị 6.00 từ 79->96 94 không |
III. Ứng dụng:
- Dùng trong công nghiệp cao su, trong công nghiệp sản xuất săm lốp.
- Chất tẩy rửa để bảo dưỡng các thiết bị máy móc.
- Làm chất đốt không có muội cho công nghiệp thủy tinh.
- Làm xăng cho bật lửa ga
- Nhiên liệu cho các bếp du lịch.